--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mua vui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mua vui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua vui
+ verb
to amuse oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua vui"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mua vui"
:
mua vui
mùa vụ
mưa bụi
Lượt xem: 915
Từ vừa tra
+
mua vui
:
to amuse oneself
+
ruỗng nát
:
DecayedSúc gỗ ruỗng nátA decayed log
+
gióng một
:
Word by wordNói gióng mộtTo speak word by wordTrả lời gióng mộtTo give one-word answers
+
cai thần
:
contractor 's foreman
+
nhà tu
:
Monastery